Chuyển đổi hải lý (Anh) sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang league hàng hải (quốc tế)

hải lý (Anh) [NM (UK)] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 NM (UK) 0.003335 (int.)
0.10 NM (UK) 0.0334 (int.)
1 NM (UK) 0.3335 (int.)
2 NM (UK) 0.6671 (int.)
3 NM (UK) 1.00 (int.)
5 NM (UK) 1.67 (int.)
10 NM (UK) 3.34 (int.)
20 NM (UK) 6.67 (int.)
50 NM (UK) 16.68 (int.)
100 NM (UK) 33.35 (int.)
1000 NM (UK) 333.55 (int.)

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang league hàng hải (quốc tế)

1 NM (UK) = 0.333546 (int.)

1 (int.) = 3.00 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to (int.):
15 NM (UK) = 15 × 0.333546 (int.) = 5.00 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác