Chuyển đổi hải lý (Anh) sang sậy
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị sậy [reed]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
sậy
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang sậy
hải lý (Anh) [NM (UK)] | sậy [reed] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 6.76 reed |
0.10 NM (UK) | 67.56 reed |
1 NM (UK) | 675.56 reed |
2 NM (UK) | 1351 reed |
3 NM (UK) | 2027 reed |
5 NM (UK) | 3378 reed |
10 NM (UK) | 6756 reed |
20 NM (UK) | 13511 reed |
50 NM (UK) | 33778 reed |
100 NM (UK) | 67556 reed |
1000 NM (UK) | 675556 reed |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang sậy
1 NM (UK) = 675.56 reed
1 reed = 0.001480 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to reed:
15 NM (UK) = 15 × 675.56 reed = 10133 reed