Chuyển đổi hải lý (Anh) sang đinh (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
đinh (vải) [nail (cloth)]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

đinh (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang đinh (vải)

hải lý (Anh) [NM (UK)] đinh (vải) [nail (cloth)]
0.01 NM (UK) 324.27 nail (cloth)
0.10 NM (UK) 3243 nail (cloth)
1 NM (UK) 32427 nail (cloth)
2 NM (UK) 64853 nail (cloth)
3 NM (UK) 97280 nail (cloth)
5 NM (UK) 162133 nail (cloth)
10 NM (UK) 324267 nail (cloth)
20 NM (UK) 648533 nail (cloth)
50 NM (UK) 1621333 nail (cloth)
100 NM (UK) 3242667 nail (cloth)
1000 NM (UK) 32426667 nail (cloth)

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang đinh (vải)

1 NM (UK) = 32427 nail (cloth)

1 nail (cloth) = 0.000031 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to nail (cloth):
15 NM (UK) = 15 × 32427 nail (cloth) = 486400 nail (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác