Chuyển đổi hải lý (Anh) sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang ngón tay (vải)

hải lý (Anh) [NM (UK)] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 NM (UK) 162.13 finger (cloth)
0.10 NM (UK) 1621 finger (cloth)
1 NM (UK) 16213 finger (cloth)
2 NM (UK) 32427 finger (cloth)
3 NM (UK) 48640 finger (cloth)
5 NM (UK) 81067 finger (cloth)
10 NM (UK) 162133 finger (cloth)
20 NM (UK) 324267 finger (cloth)
50 NM (UK) 810667 finger (cloth)
100 NM (UK) 1621333 finger (cloth)
1000 NM (UK) 16213333 finger (cloth)

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang ngón tay (vải)

1 NM (UK) = 16213 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.000062 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to finger (cloth):
15 NM (UK) = 15 × 16213 finger (cloth) = 243200 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác