Chuyển đổi hải lý (Anh) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị centimét [cm]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
centimét [cm]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang centimét

hải lý (Anh) [NM (UK)] centimét [cm]
0.01 NM (UK) 1853 cm
0.10 NM (UK) 18532 cm
1 NM (UK) 185318 cm
2 NM (UK) 370637 cm
3 NM (UK) 555955 cm
5 NM (UK) 926592 cm
10 NM (UK) 1853184 cm
20 NM (UK) 3706368 cm
50 NM (UK) 9265920 cm
100 NM (UK) 18531840 cm
1000 NM (UK) 185318400 cm

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang centimét

1 NM (UK) = 185318 cm

1 cm = 0.000005 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to cm:
15 NM (UK) = 15 × 185318 cm = 2779776 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác