Chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit (Anh)

hải lý (Anh) [NM (UK)] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 NM (UK) 40.53 cubit (UK)
0.10 NM (UK) 405.33 cubit (UK)
1 NM (UK) 4053 cubit (UK)
2 NM (UK) 8107 cubit (UK)
3 NM (UK) 12160 cubit (UK)
5 NM (UK) 20267 cubit (UK)
10 NM (UK) 40533 cubit (UK)
20 NM (UK) 81067 cubit (UK)
50 NM (UK) 202667 cubit (UK)
100 NM (UK) 405333 cubit (UK)
1000 NM (UK) 4053333 cubit (UK)

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit (Anh)

1 NM (UK) = 4053 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.000247 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to cubit (UK):
15 NM (UK) = 15 × 4053 cubit (UK) = 60800 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác