Chuyển đổi hải lý (Anh) sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
kiloparsec [kpc]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang kiloparsec

hải lý (Anh) [NM (UK)] kiloparsec [kpc]
0.01 NM (UK) 0.000000 kpc
0.10 NM (UK) 0.000000 kpc
1 NM (UK) 0.000000 kpc
2 NM (UK) 0.000000 kpc
3 NM (UK) 0.000000 kpc
5 NM (UK) 0.000000 kpc
10 NM (UK) 0.000000 kpc
20 NM (UK) 0.000000 kpc
50 NM (UK) 0.000000 kpc
100 NM (UK) 0.000000 kpc
1000 NM (UK) 0.000000 kpc

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang kiloparsec

1 NM (UK) = 0.000000 kpc

1 kpc = 16650681104952342 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to kpc:
15 NM (UK) = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác