Chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit (Hy Lạp)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit (Hy Lạp)
hải lý (Anh) [NM (UK)] | cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 40.04 cubit (Greek) |
0.10 NM (UK) | 400.44 cubit (Greek) |
1 NM (UK) | 4004 cubit (Greek) |
2 NM (UK) | 8009 cubit (Greek) |
3 NM (UK) | 12013 cubit (Greek) |
5 NM (UK) | 20022 cubit (Greek) |
10 NM (UK) | 40044 cubit (Greek) |
20 NM (UK) | 80088 cubit (Greek) |
50 NM (UK) | 200220 cubit (Greek) |
100 NM (UK) | 400439 cubit (Greek) |
1000 NM (UK) | 4004391 cubit (Greek) |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit (Hy Lạp)
1 NM (UK) = 4004 cubit (Greek)
1 cubit (Greek) = 0.000250 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to cubit (Greek):
15 NM (UK) = 15 × 4004 cubit (Greek) = 60066 cubit (Greek)