Chuyển đổi hải lý (Anh) sang cột
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị cột [pole]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
cột
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang cột
hải lý (Anh) [NM (UK)] | cột [pole] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 3.68 pole |
0.10 NM (UK) | 36.85 pole |
1 NM (UK) | 368.48 pole |
2 NM (UK) | 736.97 pole |
3 NM (UK) | 1105 pole |
5 NM (UK) | 1842 pole |
10 NM (UK) | 3685 pole |
20 NM (UK) | 7370 pole |
50 NM (UK) | 18424 pole |
100 NM (UK) | 36848 pole |
1000 NM (UK) | 368485 pole |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang cột
1 NM (UK) = 368.48 pole
1 pole = 0.002714 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to pole:
15 NM (UK) = 15 × 368.48 pole = 5527 pole