Chuyển đổi hải lý (Anh) sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang dặm (thành văn)
hải lý (Anh) [NM (UK)] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 0.0115 mi, mi (US) |
0.10 NM (UK) | 0.1152 mi, mi (US) |
1 NM (UK) | 1.15 mi, mi (US) |
2 NM (UK) | 2.30 mi, mi (US) |
3 NM (UK) | 3.45 mi, mi (US) |
5 NM (UK) | 5.76 mi, mi (US) |
10 NM (UK) | 11.52 mi, mi (US) |
20 NM (UK) | 23.03 mi, mi (US) |
50 NM (UK) | 57.58 mi, mi (US) |
100 NM (UK) | 115.15 mi, mi (US) |
1000 NM (UK) | 1152 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang dặm (thành văn)
1 NM (UK) = 1.15 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 0.868423 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to mi, mi (US):
15 NM (UK) = 15 × 1.15 mi, mi (US) = 17.27 mi, mi (US)