Chuyển đổi hải lý (Anh) sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị fathom [fath]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
fathom [fath]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang fathom

hải lý (Anh) [NM (UK)] fathom [fath]
0.01 NM (UK) 10.13 fath
0.10 NM (UK) 101.33 fath
1 NM (UK) 1013 fath
2 NM (UK) 2027 fath
3 NM (UK) 3040 fath
5 NM (UK) 5067 fath
10 NM (UK) 10133 fath
20 NM (UK) 20267 fath
50 NM (UK) 50667 fath
100 NM (UK) 101333 fath
1000 NM (UK) 1013333 fath

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang fathom

1 NM (UK) = 1013 fath

1 fath = 0.000987 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to fath:
15 NM (UK) = 15 × 1013 fath = 15200 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác