Chuyển đổi hải lý (Anh) sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị mét [m]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
mét [m]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang mét

hải lý (Anh) [NM (UK)] mét [m]
0.01 NM (UK) 18.53 m
0.10 NM (UK) 185.32 m
1 NM (UK) 1853 m
2 NM (UK) 3706 m
3 NM (UK) 5560 m
5 NM (UK) 9266 m
10 NM (UK) 18532 m
20 NM (UK) 37064 m
50 NM (UK) 92659 m
100 NM (UK) 185318 m
1000 NM (UK) 1853184 m

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang mét

1 NM (UK) = 1853 m

1 m = 0.000540 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to m:
15 NM (UK) = 15 × 1853 m = 27798 m

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác