Chuyển đổi hải lý (Anh) sang gang (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
gang (vải) [span (cloth)]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

gang (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang gang (vải)

hải lý (Anh) [NM (UK)] gang (vải) [span (cloth)]
0.01 NM (UK) 81.07 span (cloth)
0.10 NM (UK) 810.67 span (cloth)
1 NM (UK) 8107 span (cloth)
2 NM (UK) 16213 span (cloth)
3 NM (UK) 24320 span (cloth)
5 NM (UK) 40533 span (cloth)
10 NM (UK) 81067 span (cloth)
20 NM (UK) 162133 span (cloth)
50 NM (UK) 405333 span (cloth)
100 NM (UK) 810667 span (cloth)
1000 NM (UK) 8106667 span (cloth)

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang gang (vải)

1 NM (UK) = 8107 span (cloth)

1 span (cloth) = 0.000123 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to span (cloth):
15 NM (UK) = 15 × 8107 span (cloth) = 121600 span (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác