Chuyển đổi hải lý (Anh) sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị dây thừng [rope]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
dây thừng [rope]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang dây thừng

hải lý (Anh) [NM (UK)] dây thừng [rope]
0.01 NM (UK) 3.04 rope
0.10 NM (UK) 30.40 rope
1 NM (UK) 304.00 rope
2 NM (UK) 608.00 rope
3 NM (UK) 912.00 rope
5 NM (UK) 1520 rope
10 NM (UK) 3040 rope
20 NM (UK) 6080 rope
50 NM (UK) 15200 rope
100 NM (UK) 30400 rope
1000 NM (UK) 304000 rope

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang dây thừng

1 NM (UK) = 304.00 rope

1 rope = 0.003289 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to rope:
15 NM (UK) = 15 × 304.00 rope = 4560 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác