Chuyển đổi hải lý (Anh) sang sậy dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị sậy dài [long reed]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
sậy dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang sậy dài
hải lý (Anh) [NM (UK)] | sậy dài [long reed] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 5.79 long reed |
0.10 NM (UK) | 57.90 long reed |
1 NM (UK) | 579.05 long reed |
2 NM (UK) | 1158 long reed |
3 NM (UK) | 1737 long reed |
5 NM (UK) | 2895 long reed |
10 NM (UK) | 5790 long reed |
20 NM (UK) | 11581 long reed |
50 NM (UK) | 28952 long reed |
100 NM (UK) | 57905 long reed |
1000 NM (UK) | 579048 long reed |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang sậy dài
1 NM (UK) = 579.05 long reed
1 long reed = 0.001727 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to long reed:
15 NM (UK) = 15 × 579.05 long reed = 8686 long reed