Chuyển đổi hải lý (Anh) sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị dekamét [dam]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
dekamét [dam]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang dekamét

hải lý (Anh) [NM (UK)] dekamét [dam]
0.01 NM (UK) 1.85 dam
0.10 NM (UK) 18.53 dam
1 NM (UK) 185.32 dam
2 NM (UK) 370.64 dam
3 NM (UK) 555.96 dam
5 NM (UK) 926.59 dam
10 NM (UK) 1853 dam
20 NM (UK) 3706 dam
50 NM (UK) 9266 dam
100 NM (UK) 18532 dam
1000 NM (UK) 185318 dam

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang dekamét

1 NM (UK) = 185.32 dam

1 dam = 0.005396 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to dam:
15 NM (UK) = 15 × 185.32 dam = 2780 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác