Chuyển đổi hải lý (Anh) sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị parsec [pc]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang parsec
hải lý (Anh) [NM (UK)] | parsec [pc] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 0.000000 pc |
0.10 NM (UK) | 0.000000 pc |
1 NM (UK) | 0.000000 pc |
2 NM (UK) | 0.000000 pc |
3 NM (UK) | 0.000000 pc |
5 NM (UK) | 0.000000 pc |
10 NM (UK) | 0.000000 pc |
20 NM (UK) | 0.000000 pc |
50 NM (UK) | 0.000000 pc |
100 NM (UK) | 0.000000 pc |
1000 NM (UK) | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang parsec
1 NM (UK) = 0.000000 pc
1 pc = 16650681104952 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to pc:
15 NM (UK) = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc