Chuyển đổi hải lý (Anh) sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị gigamét [Gm]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang gigamét
hải lý (Anh) [NM (UK)] | gigamét [Gm] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 0.000000 Gm |
0.10 NM (UK) | 0.000000 Gm |
1 NM (UK) | 0.000002 Gm |
2 NM (UK) | 0.000004 Gm |
3 NM (UK) | 0.000006 Gm |
5 NM (UK) | 0.000009 Gm |
10 NM (UK) | 0.000019 Gm |
20 NM (UK) | 0.000037 Gm |
50 NM (UK) | 0.000093 Gm |
100 NM (UK) | 0.000185 Gm |
1000 NM (UK) | 0.001853 Gm |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang gigamét
1 NM (UK) = 0.000002 Gm
1 Gm = 539612 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to Gm:
15 NM (UK) = 15 × 0.000002 Gm = 0.000028 Gm