Chuyển đổi hải lý (Anh) sang liên kết (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị liên kết (khảo sát Mỹ) [li]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
liên kết (khảo sát Mỹ) [li]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

liên kết (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang liên kết (khảo sát Mỹ)

hải lý (Anh) [NM (UK)] liên kết (khảo sát Mỹ) [li]
0.01 NM (UK) 92.12 li
0.10 NM (UK) 921.21 li
1 NM (UK) 9212 li
2 NM (UK) 18424 li
3 NM (UK) 27636 li
5 NM (UK) 46061 li
10 NM (UK) 92121 li
20 NM (UK) 184242 li
50 NM (UK) 460605 li
100 NM (UK) 921210 li
1000 NM (UK) 9212103 li

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang liên kết (khảo sát Mỹ)

1 NM (UK) = 9212 li

1 li = 0.000109 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to li:
15 NM (UK) = 15 × 9212 li = 138182 li

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác