Chuyển đổi hải lý (Anh) sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang Actus La Mã
hải lý (Anh) [NM (UK)] | Actus La Mã [Roman actus] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 0.5223 Roman actus |
0.10 NM (UK) | 5.22 Roman actus |
1 NM (UK) | 52.23 Roman actus |
2 NM (UK) | 104.47 Roman actus |
3 NM (UK) | 156.70 Roman actus |
5 NM (UK) | 261.17 Roman actus |
10 NM (UK) | 522.34 Roman actus |
20 NM (UK) | 1045 Roman actus |
50 NM (UK) | 2612 Roman actus |
100 NM (UK) | 5223 Roman actus |
1000 NM (UK) | 52234 Roman actus |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang Actus La Mã
1 NM (UK) = 52.23 Roman actus
1 Roman actus = 0.019145 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to Roman actus:
15 NM (UK) = 15 × 52.23 Roman actus = 783.51 Roman actus