Chuyển đổi hải lý (Anh) sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị furlong [fur]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
furlong [fur]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang furlong

hải lý (Anh) [NM (UK)] furlong [fur]
0.01 NM (UK) 0.0921 fur
0.10 NM (UK) 0.9212 fur
1 NM (UK) 9.21 fur
2 NM (UK) 18.42 fur
3 NM (UK) 27.64 fur
5 NM (UK) 46.06 fur
10 NM (UK) 92.12 fur
20 NM (UK) 184.24 fur
50 NM (UK) 460.61 fur
100 NM (UK) 921.21 fur
1000 NM (UK) 9212 fur

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang furlong

1 NM (UK) = 9.21 fur

1 fur = 0.108553 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to fur:
15 NM (UK) = 15 × 9.21 fur = 138.18 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác