Chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit dài
hải lý (Anh) [NM (UK)] | cubit dài [long cubit] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 34.74 long cubit |
0.10 NM (UK) | 347.43 long cubit |
1 NM (UK) | 3474 long cubit |
2 NM (UK) | 6949 long cubit |
3 NM (UK) | 10423 long cubit |
5 NM (UK) | 17371 long cubit |
10 NM (UK) | 34743 long cubit |
20 NM (UK) | 69486 long cubit |
50 NM (UK) | 173714 long cubit |
100 NM (UK) | 347429 long cubit |
1000 NM (UK) | 3474286 long cubit |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang cubit dài
1 NM (UK) = 3474 long cubit
1 long cubit = 0.000288 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to long cubit:
15 NM (UK) = 15 × 3474 long cubit = 52114 long cubit