Chuyển đổi hải lý (Anh) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang đơn vị thiên văn
hải lý (Anh) [NM (UK)] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
---|---|
0.01 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
0.10 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
1 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
2 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
3 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
5 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
10 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
20 NM (UK) | 0.000000 AU, UA |
50 NM (UK) | 0.000001 AU, UA |
100 NM (UK) | 0.000001 AU, UA |
1000 NM (UK) | 0.000012 AU, UA |
Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang đơn vị thiên văn
1 NM (UK) = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 80724780 NM (UK)
Ví dụ
Convert 15 NM (UK) to AU, UA:
15 NM (UK) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA