Chuyển đổi hải lý (Anh) sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang dặm (La Mã)

hải lý (Anh) [NM (UK)] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 NM (UK) 0.0125 mile (Roman)
0.10 NM (UK) 0.1252 mile (Roman)
1 NM (UK) 1.25 mile (Roman)
2 NM (UK) 2.50 mile (Roman)
3 NM (UK) 3.76 mile (Roman)
5 NM (UK) 6.26 mile (Roman)
10 NM (UK) 12.52 mile (Roman)
20 NM (UK) 25.05 mile (Roman)
50 NM (UK) 62.62 mile (Roman)
100 NM (UK) 125.23 mile (Roman)
1000 NM (UK) 1252 mile (Roman)

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang dặm (La Mã)

1 NM (UK) = 1.25 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 0.798520 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to mile (Roman):
15 NM (UK) = 15 × 1.25 mile (Roman) = 18.78 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác