Chuyển đổi hải lý (Anh) sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị league [lea]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
league [lea]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang league

hải lý (Anh) [NM (UK)] league [lea]
0.01 NM (UK) 0.003838 lea
0.10 NM (UK) 0.0384 lea
1 NM (UK) 0.3838 lea
2 NM (UK) 0.7677 lea
3 NM (UK) 1.15 lea
5 NM (UK) 1.92 lea
10 NM (UK) 3.84 lea
20 NM (UK) 7.68 lea
50 NM (UK) 19.19 lea
100 NM (UK) 38.38 lea
1000 NM (UK) 383.84 lea

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang league

1 NM (UK) = 0.383838 lea

1 lea = 2.61 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to lea:
15 NM (UK) = 15 × 0.383838 lea = 5.76 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác