Chuyển đổi hải lý (Anh) sang Bán kính cực Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bán kính cực Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang Bán kính cực Trái đất

hải lý (Anh) [NM (UK)] Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
0.01 NM (UK) 0.000003 Earth's polar radius
0.10 NM (UK) 0.000029 Earth's polar radius
1 NM (UK) 0.000292 Earth's polar radius
2 NM (UK) 0.000583 Earth's polar radius
3 NM (UK) 0.000875 Earth's polar radius
5 NM (UK) 0.001458 Earth's polar radius
10 NM (UK) 0.002915 Earth's polar radius
20 NM (UK) 0.005831 Earth's polar radius
50 NM (UK) 0.0146 Earth's polar radius
100 NM (UK) 0.0292 Earth's polar radius
1000 NM (UK) 0.2915 Earth's polar radius

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang Bán kính cực Trái đất

1 NM (UK) = 0.000292 Earth's polar radius

1 Earth's polar radius = 3430 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to Earth's polar radius:
15 NM (UK) = 15 × 0.000292 Earth's polar radius = 0.004373 Earth's polar radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác