Chuyển đổi hải lý (Anh) sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý (Anh) [NM (UK)] sang đơn vị ken [ken]
hải lý (Anh) [NM (UK)]
ken [ken]

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý (Anh) sang ken

hải lý (Anh) [NM (UK)] ken [ken]
0.01 NM (UK) 8.75 ken
0.10 NM (UK) 87.48 ken
1 NM (UK) 874.82 ken
2 NM (UK) 1750 ken
3 NM (UK) 2624 ken
5 NM (UK) 4374 ken
10 NM (UK) 8748 ken
20 NM (UK) 17496 ken
50 NM (UK) 43741 ken
100 NM (UK) 87482 ken
1000 NM (UK) 874820 ken

Cách chuyển đổi hải lý (Anh) sang ken

1 NM (UK) = 874.82 ken

1 ken = 0.001143 NM (UK)

Ví dụ

Convert 15 NM (UK) to ken:
15 NM (UK) = 15 × 874.82 ken = 13122 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi hải lý (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác