Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0141 (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1408 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 1.41 (payload)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 2.82 (payload)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 4.22 (payload)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 7.04 (payload)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 14.08 (payload)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 28.16 (payload)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 70.40 (payload)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 140.80 (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 1408 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 6 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.41 (payload)

1 (payload) = 0.710227 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 1.41 (payload) = 21.12 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác