Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000084 def.) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000845 def.) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.008448 def.) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0169 def.) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0253 def.) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0422 def.) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0845 def.) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1690 def.) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.4224 def.) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.8448 def.) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 8.45 def.) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.008448 def.)
1 def.) = 118.37 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.008448 def.) = 0.126720 def.)