Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị H11 [H11]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
H11 [H11]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H11

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] H11 [H11]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0550 H11
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.5500 H11
1 E.P.T.A. 2 (signal) 5.50 H11
2 E.P.T.A. 2 (signal) 11.00 H11
3 E.P.T.A. 2 (signal) 16.50 H11
5 E.P.T.A. 2 (signal) 27.50 H11
10 E.P.T.A. 2 (signal) 55.00 H11
20 E.P.T.A. 2 (signal) 110.00 H11
50 E.P.T.A. 2 (signal) 275.00 H11
100 E.P.T.A. 2 (signal) 550.00 H11
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 5500 H11

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H11

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 5.50 H11

1 H11 = 0.181818 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to H11:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 5.50 H11 = 82.50 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác