Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000264 Wide)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.002640 Wide)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0264 Wide)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0528 Wide)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0792 Wide)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1320 Wide)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2640 Wide)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.5280 Wide)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 1.32 Wide)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 2.64 Wide)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 26.40 Wide)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.026400 Wide)

1 Wide) = 37.88 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to Wide):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.026400 Wide) = 0.396000 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác