Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabyte/giây
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0101 MB/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1007 MB/s |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.01 MB/s |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 2.01 MB/s |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 3.02 MB/s |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 5.04 MB/s |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 10.07 MB/s |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 20.14 MB/s |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 50.35 MB/s |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 100.71 MB/s |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 1007 MB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.01 MB/s
1 MB/s = 0.992970 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to MB/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 1.01 MB/s = 15.11 MB/s