Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0134 T2 (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1338 T2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 1.34 T2 (signal)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 2.68 T2 (signal)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 4.02 T2 (signal)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 6.69 T2 (signal)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 13.38 T2 (signal)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 26.77 T2 (signal)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 66.92 T2 (signal)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 133.84 T2 (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 1338 T2 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.34 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.747159 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T2 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 1.34 T2 (signal) = 20.08 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác