Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0110 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1100 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.10 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 2.20 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 3.30 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 5.50 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 11.00 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 22.00 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 55.00 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 110.00 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 1100 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.10 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.909091 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 1.10 E.P.T.A. 2 (payload) = 16.50 E.P.T.A. 2 (payload)