Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 2)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.001272 IDE (PIO mode 2)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0127 IDE (PIO mode 2)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1272 IDE (PIO mode 2)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2545 IDE (PIO mode 2)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3817 IDE (PIO mode 2)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.6361 IDE (PIO mode 2)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 1.27 IDE (PIO mode 2)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 2.54 IDE (PIO mode 2)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 6.36 IDE (PIO mode 2)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 12.72 IDE (PIO mode 2)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 127.23 IDE (PIO mode 2)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 2)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.127229 IDE (PIO mode 2)

1 IDE (PIO mode 2) = 7.86 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (PIO mode 2):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.127229 IDE (PIO mode 2) = 1.91 IDE (PIO mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác