Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
T3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T3 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.001888 T3 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0189 T3 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1888 T3 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.3777 T3 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.5665 T3 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.9442 T3 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.89 T3 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 3.78 T3 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 9.44 T3 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 18.88 T3 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 188.84 T3 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T3 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.188841 T3 (signal)
1 T3 (signal) = 5.30 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T3 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.188841 T3 (signal) = 2.83 T3 (signal)