Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobit/giây
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 82.50 kb/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 825.00 kb/s |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 8250 kb/s |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 16500 kb/s |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 24750 kb/s |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 41250 kb/s |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 82500 kb/s |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 165000 kb/s |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 412500 kb/s |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 825000 kb/s |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 8250000 kb/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobit/giây
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 8250 kb/s
1 kb/s = 0.000121 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to kb/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 8250 kb/s = 123750 kb/s