Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC768
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị OC768 [OC768]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC768
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC768
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | OC768 [OC768] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000002 OC768 |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000021 OC768 |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000212 OC768 |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000424 OC768 |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000637 OC768 |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.001061 OC768 |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.002122 OC768 |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.004244 OC768 |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0106 OC768 |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0212 OC768 |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.2122 OC768 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC768
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000212 OC768
1 OC768 = 4713 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to OC768:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.000212 OC768 = 0.003183 OC768