Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0413 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.4125 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 4.12 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 8.25 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 12.38 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 20.62 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 41.25 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 82.50 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 206.25 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 412.50 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 4125 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 4.12 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.242424 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 4.12 E.P.T.A. 1 (signal) = 61.88 E.P.T.A. 1 (signal)