Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-64 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STM-64 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-64 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000008 STM-64 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000085 STM-64 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000849 STM-64 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.001698 STM-64 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.002546 STM-64 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.004244 STM-64 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.008488 STM-64 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0170 STM-64 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0424 STM-64 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0849 STM-64 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.8488 STM-64 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-64 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000849 STM-64 (signal)
1 STM-64 (signal) = 1178 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to STM-64 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.000849 STM-64 (signal) = 0.012731 STM-64 (signal)