Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị USB [USB]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
USB [USB]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang USB

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] USB [USB]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.007040 USB
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0704 USB
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.7040 USB
2 E.P.T.A. 2 (signal) 1.41 USB
3 E.P.T.A. 2 (signal) 2.11 USB
5 E.P.T.A. 2 (signal) 3.52 USB
10 E.P.T.A. 2 (signal) 7.04 USB
20 E.P.T.A. 2 (signal) 14.08 USB
50 E.P.T.A. 2 (signal) 35.20 USB
100 E.P.T.A. 2 (signal) 70.40 USB
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 704.00 USB

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang USB

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.704000 USB

1 USB = 1.42 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to USB:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.704000 USB = 10.56 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác