Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC24
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị OC24 [OC24]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC24
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC24
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | OC24 [OC24] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000068 OC24 |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000679 OC24 |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.006790 OC24 |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0136 OC24 |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0204 OC24 |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0340 OC24 |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0679 OC24 |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1358 OC24 |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.3395 OC24 |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.6790 OC24 |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 6.79 OC24 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC24
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.006790 OC24
1 OC24 = 147.27 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to OC24:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.006790 OC24 = 0.101852 OC24