Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
gigabit/giây [Gb/s]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000079 Gb/s
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000787 Gb/s
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.007868 Gb/s
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0157 Gb/s
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0236 Gb/s
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0393 Gb/s
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0787 Gb/s
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1574 Gb/s
50 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3934 Gb/s
100 E.P.T.A. 2 (signal) 0.7868 Gb/s
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 7.87 Gb/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabit/giây

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.007868 Gb/s

1 Gb/s = 127.10 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to Gb/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.007868 Gb/s = 0.118017 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác