Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS48 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS48 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS48 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | STS48 (tín hiệu) [STS48 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000034 STS48 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000340 STS48 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.003395 STS48 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.006790 STS48 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0102 STS48 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0170 STS48 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0340 STS48 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0679 STS48 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1698 STS48 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.3395 STS48 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 3.40 STS48 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS48 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.003395 STS48 (signal)
1 STS48 (signal) = 294.55 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to STS48 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.003395 STS48 (signal) = 0.050926 STS48 (signal)