Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1 (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0547 T1 (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.5472 T1 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 5.47 T1 (signal)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 10.94 T1 (signal)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 16.41 T1 (signal)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 27.36 T1 (signal)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 54.72 T1 (signal)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 109.43 T1 (signal)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 273.58 T1 (signal)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 547.15 T1 (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 5472 T1 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 5.47 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.182765 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T1 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 5.47 T1 (signal) = 82.07 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác