Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0629 T1 (payload) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.6286 T1 (payload) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 6.29 T1 (payload) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 12.57 T1 (payload) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 18.86 T1 (payload) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 31.43 T1 (payload) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 62.86 T1 (payload) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 125.71 T1 (payload) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 314.29 T1 (payload) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 628.57 T1 (payload) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 6286 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 6.29 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.159091 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T1 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 6.29 T1 (payload) = 94.29 T1 (payload)