Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000636 IDE (DMA mode 2)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.006361 IDE (DMA mode 2)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0636 IDE (DMA mode 2)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1272 IDE (DMA mode 2)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1908 IDE (DMA mode 2)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3181 IDE (DMA mode 2)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.6361 IDE (DMA mode 2)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 1.27 IDE (DMA mode 2)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 3.18 IDE (DMA mode 2)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 6.36 IDE (DMA mode 2)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 63.61 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.063614 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 15.72 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.063614 IDE (DMA mode 2) = 0.954217 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác