Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0440 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.4400 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 4.40 E.P.T.A. 1 (payload)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 8.80 E.P.T.A. 1 (payload)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 13.20 E.P.T.A. 1 (payload)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 22.00 E.P.T.A. 1 (payload)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 44.00 E.P.T.A. 1 (payload)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 88.00 E.P.T.A. 1 (payload)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 220.00 E.P.T.A. 1 (payload)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 440.00 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 4400 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 4.40 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.227273 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 4.40 E.P.T.A. 1 (payload) = 66.00 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác