Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị H0 [H0]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
H0 [H0]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H0

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] H0 [H0]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2200 H0
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 2.20 H0
1 E.P.T.A. 2 (signal) 22.00 H0
2 E.P.T.A. 2 (signal) 44.00 H0
3 E.P.T.A. 2 (signal) 66.00 H0
5 E.P.T.A. 2 (signal) 110.00 H0
10 E.P.T.A. 2 (signal) 220.00 H0
20 E.P.T.A. 2 (signal) 440.00 H0
50 E.P.T.A. 2 (signal) 1100 H0
100 E.P.T.A. 2 (signal) 2200 H0
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 22000 H0

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H0

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 22.00 H0

1 H0 = 0.045455 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to H0:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 22.00 H0 = 330.00 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác