Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 1.51 T0 (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 15.09 T0 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 150.86 T0 (payload)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 301.71 T0 (payload)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 452.57 T0 (payload)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 754.29 T0 (payload)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 1509 T0 (payload)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 3017 T0 (payload)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 7543 T0 (payload)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 15086 T0 (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 150857 T0 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 150.86 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.006629 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T0 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 150.86 T0 (payload) = 2263 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác